THÔNG TIN MỚI
SẢN PHẨM
TÌM HIỂU
HỖ TRỢ
INSIGHTS
AG353UCG/74
Màn hình 35 inch cong WQHD AGON
Đoạt giải thưởng thiết kế reddot năm 2018, màn hình gaming G-SYNC Ultimate của AGON III AG353UCG/74 35 ”cong được chế tạo cho người dùng đam mê công nghệ và nghệ thuật thiết kế. Cung cấp WQHD với độ phân giải 3440 x 1440, màn hình tỷ lệ khung hình 21: 9 này có thể tăng năng suất, tạo ra trải nghiệm giống như rạp hát và cho phép chơi game đắm chìm hơn. Tiêu chuẩn VESA DisplayHDR 1000 của nó hỗ trợ đèn nền LED độc lập 512ZONE mang lại độ tương phản với hình ảnh chân thực. Tần số quét lên tới 200Hz của màn hình và tốc độ phản hồi 2ms mang đến trải nghiệm xem siêu mượt mà không bị mờ màn hình. AOC’s Light FX phát ra ánh sáng xung quanh trong quá trình chơi trò chơi, tạo ra một không gian ấn tượng khi bạn chiến game.
  • G-SYNC Ultimate
  • 3440 × 1440 (WQHD)
  • UltraWide 21:9
  • 200Hz
  • DisplayHDR 1000
  • Light FX
Mở rộng tầm mắt của bạn với màn hình UltraWide QHD
Tận hưởng chất lượng hình ảnh tuyệt vời với độ phân giải 3440 x 1440 (UltraWide QHD). Màn hình độ phân giải cao 21: 9 này có độ phân giải dọc cao và hình ảnh toàn cảnh rộng hơn - bạn sẽ có nhiều không gian hơn để làm việc, phim hay hơn chất lượng và chơi game nhập vai hơn.
Mở rộng tầm mắt của bạn với màn hình UltraWide FHD
Tỉ lệ khung hình 21:9 là hoàn hảo để thưởng thức những bộ phim điện ảnh mà không bị làm phiền bởi viền đen ở bên trên và dưới của màn hình. Tỉ lệ khung hình này còn đem lại trải nghiệm gaming tuyệt vời hơn cho bạn, cho công việc cũng như là không gian rộng lớn hơn để làm việc.
Đắm chìm
Màn hình cong sẽ đem tới sự đắm chìm khi chơi trò chơi bằng cách đặt bạn vào trung tâm của mọi hành động. Màn hình sẽ tạo nên một không gian bao trùm nhờ thiết kế cong, giúp người dùng hoàn toàn tập trung vào từng diễn biến trên màn hình.
Chơi Game mượt mà hơn với Nvidia G-Sync
Rách màn hình không chỉ gây hại cho hiệu suất chơi game mà còn phá hủy trải nghiệm của bạn. Công nghệ NVIDIA G-SYNC loại bỏ vấn đề tai hại này bằng cách đảm bảo tốc độ làm mới của màn hình luôn được đồng bộ hóa với của bộ xử lý. Với AOC, bạn sẽ luôn đi trước một bước đối thủ.
Tần số quét 200Hz
Với tốc độ khung hình lên tới 200Hz, ban sẽ nắm bắt mọi khoảnh khắc quan trọng với chuyển động cực mượt và không bị nhòe hình.
Tốc độ phản hồi 2ms
Thời gian đáp ứng 2ms làm hình ảnh chuyễn đồng mượt và rõ nét.
Chuẩn mực hình ảnh hiển thị
Màn hình AOC đáp ứng tiêu chuẩn VESA displayHDR 1000, có nghĩa là độ tương phản và độ chính xác màu sắc tốt hơn. Đèn sáng hơn, bóng tối hơn và màu sắc sống động hơn ở khắp mọi nơi mang lại những cung bậc cảm hứng rõ ràng và đắm chìm.
Độ Tương Phản và Sắc Nét Tuyệt Vời
Công nghệ AOC Shadow Control cho phép điều chỉnh độ tương phản của hình ảnh trong game. Những khoảng vùng quá tối hay quá sáng sẽ được cải thiện đáng kế mà không làm ảnh hưởng tới các vùng khác của hình ảnh.
Tối Ưu Các Tùy Chỉnh Game
Nó có thể là một rắc rối để điều chỉnh cài đặt màn hình mỗi khi bạn chơi một game khác. AOC Game Mode sẽ giúp bạn nhanh chóng thiết lập và tùy chỉnh cho từng game giúp nâng cao trải nghiệm Gaming
Giảm ánh sáng xanh có bước sóng ngắn, bảo vệ sức khỏe đôi mắt
Công nghệ AOC Low Blue Mode sẽ giúp bảo vệ mắt người dùng khi giảm ánh sáng xanh có bước sóng ngắn. Ánh sáng xanh có bước sóng ngắn là tác nhân chính dẫn đến mỏi mắt, đau mắt khi sử dụng màn hình.
Kết nối với các thiết bị ngoại vi khác
Màn hình AOC này cung cấp nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cả VGA, DisplayPort và cổng HDMI. Bộ kết nối HDMI cung cấp video và âm thanh chất lượng cao, hoàn hảo để xem video hoặc xem hình ảnh chi tiết cao. DisplayPort cung cấp một tùy chọn thay thế cho độ phân giải độ nét cao cũng như khả năng xuất ra nhiều hiển thị khi sử dụng máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn tương thích.
Thông số kĩ thuật
Lựa chọn
SPX24V2/75
So sánh
24 x 7, Landscape & Portrait
Q27G3ZE/74
So sánh
Fast IPS,2560 × 1440 (QHD),FreeSync Premium,240Hz,0.5ms,DisplayHDR 400
AG275QXR/74
So sánh
2560 × 1440 (QHD),170Hz,1ms,G-Sync Compatible,DisplayHDR 400,IPS
AG322FCX1/74
So sánh
FreeSync Premium,1ms,144Hz,Curved,Flicker Free,HDMI
Hỗ trợ
Tài liệu sản phẩm
Driver
Hướng dẫn sử dụng
So sánh