Màn hình LED 18.5" này có tỉ lệ màn hình 16:9 với độ phân giải 1366x768, cho phép bạn xem từ nguồn HD mà không bị mất định dạng. Màn hình này có tỉ lệ tương phản động siêu cao 20.000.000:1, giúp các hình ảnh tối màu được hiển thị sâu hơn. Với chứng nhận Energy Star, màn hình này có chế độ Eco-mode với 5 chế độ cài đặt: Văn bản, Internet, Game, Phim ảnh và Thể thao để phù hợp với những nhu cầu xem khác nhau. Màn hình E970SWN/74 có một khóa bảo vệ Kensinton chống trộm và 1 VESA mount treo tường 100mm. Màn hình này kèm theo phần mềm Imenu cho phép bạn truy cập meuu On-Screen bằng chuột máy tính. Phần mềm Screen+ cho phép bạn chia màn hình máy tính thành 4 phần riêng biệt, đồng thời hỗ trợ nhiều màn hình, giúp bạn dễ dàng thao tác và tổ chức công việc. Phần mềm e-Saver cho phép bạn cài dặt 1 chế độ tiêu thụ điện năng thấp khi PC ở chế độ bảo vệ màn hình, chế độ tắt hoặc chế độ người dùng vắng mặt. Bạn cũng có thể hẹn thời gian để tắt màn hình để tiết kiệm điện
Flicker Free
VESA mount
Screen+
i-Menu
Screen+
Phần mềm Screen + đi kèm chia tách không gian làm việc của PC thành bốn khu vực riêng biệt để nhóm các cửa sổ ứng dụng để dễ xem hơn. Screen + cũng hỗ trợ nhiều màn hình.
Điều chỉnh dễ dàng chỉ bằng một cú nhấp chuột
Điều chỉnh cài đặt của bạn với i-Menu, điều này cho phép bạn thay đổi cài đặt
hiển thị trên màn hình (OSD) bằng chuột của bạn thay vì thao tác nhấn các
nút trên chính thiết bị.
Dễ dàng thiết lập
Với tính năng treo tường, bạn hoàn toàn có thể tự do lựa chọn cách bày trí cho góc làm việc, chơi trò chơi của mình.
Thông số kĩ thuật
Tên sản phẩm
E970SWN/74
Tấm nền
18.5"
Pixel Pitch (mm)
0.3 (H) × 0.3 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm)
409.8 (H) × 230.4 (V)
Độ sáng
200 cd/m²
Độ tương phản
600 : 1 (typical) 20,000,000 : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi
5ms
Góc Nhìn
90/50
Gam màu
-
Độ chính xác màu
-
Độ phân giải tối ưu
1366×768 @ 60Hz
Màu hiển thị
16.7 Million
Đầu vào tín hiệu
Analog
HDCP version
-
Cổng USB
-
Nguyền điện
Built-in
Điện tiêu thụ (typical)
15W
Loa
-
Line in & Tai nghe
-
Treo tường
100mm × 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế
Tilt: -3°~10°
Sản phẩm không có chân đế (mm)
-
Sản phẩm với chân đế (mm)
437.4 (W) × 336.8 (H) × 156 (D)
Sản phẩm không có chân đế (kg)
-
Sản phẩm với chân đế (kg)
2.15 Kg
Cabinet Color
Black
Chứng nhận
CTUVus, FCC, CB/CE, EPA6.0, Windows 8,
CCC,BSMI,ROHS
* Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không thông báo.
Lựa chọn
AM400W
So sánh
Hợp kim cao cấp,Lò xo cơ khí chắc chắn,Hai lựa chọn lắp đặt,Phạm vi chuyển động rộng,Tối ưu hóa cấu trúc trục xoay,Ẩn dây kết nối
I3288VWH/74
So sánh
IPS,Flicker Free,Built-in Speaker,1920 × 1080 (FHD),Low Blue Mode,HDMI