Được thiết kế dành cho người dùng chuyên nghiệp, Q34E2A được trang bị tấm nền IPS/3FL 34 inch không viền với tỷ lệ 21:9, độ sáng 300 cd/m2 và độ phân giải WFHD. Một loạt các chức năng và tính năng bao gồm: góc nhìn rộng 178°/178°, chân đế có thể nghiêng, giá treo VESA, loa tích hợp, đầu vào nguồn tự động và các công nghệ thân thiện với mắt như chống nháy hình và giảm ánh sáng xanh có hại cho mắt.
2560 X 1080 (WFHD)
21:9 UltraWide
IPS
Adaptive Sync
HDMI
DisplayPort
Mở rộng tầm mắt của bạn với màn hình UltraWide FHD
Tỉ lệ khung hình 21:9 là hoàn hảo để thưởng thức những bộ phim điện ảnh mà không bị làm phiền bởi viền đen ở bên trên và dưới của màn hình. Tỉ lệ khung hình này còn đem lại trải nghiệm gaming tuyệt vời hơn cho bạn, cho công việc cũng như là không gian rộng lớn hơn để làm việc.
Tấm Nền IPS
Tấm nền IPS đem tời hình ảnh sống động và màu sắc chân thật, đồng thời đem lại một góc nhìn rộng, tạo nên sự tiện lợi hơn các màn hình thông thường.
Nhìn rõ hơn, chi tiết hơn
Với thiết kế màn hình 3 cạnh tràn viền, người dùng sẽ sở hữu một không gian rộng lớn để thỏa sức giải trí, sáng tạo và làm việc. Việc thiết lập đa màn hình cũng trở nên đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều.
Clear Vision
Công cụ hiệu suất hình ảnh có thể nâng cấp các hình ảnh định dạng tiêu chuẩn (SD) lên hình ảnh có độ nét cao (HD) để trải nghiệm ấn tượng và sống động hơn.
giải pháp chống xé hình
Hiện tượng xé hình không chỉ gây hại cho hiệu suất chơi game mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn. Công nghệ Adaptive Sync loại bỏ vấn đề bằng cách đảm bảo tốc độ làm mới màn hình của bạn luôn được đồng bộ hóa với bộ xử lý.
Công nghệ AOC Low Blue Mode sẽ giúp bảo vệ mắt người dùng khi giảm ánh sáng xanh có bước sóng ngắn. Ánh sáng xanh có bước sóng ngắn là tác nhân chính dẫn đến mỏi mắt, đau mắt khi sử dụng màn hình.
Dễ dàng thiết lập
Với tính năng treo tường, bạn hoàn toàn có thể tự do lựa chọn cách bày trí cho góc làm việc, chơi trò chơi của mình.
Thông số kĩ thuật
Tên sản phẩm
Q34E2A/74
Tấm nền
34" (IPS)
Pixel Pitch (mm)
0.31242 (H) × 0.31 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm)
799.795 (H) × 334.8 (V)
Độ sáng
350 cd/m² (typical)
Độ tương phản
1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi
4ms (GtG)
Góc Nhìn
178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu
NTSC 109% (CIE1976) / sRGB 123% (CIE1931)
Độ chính xác màu
ΔE<2
Độ phân giải tối ưu
2560 × 1080 @ 75Hz -– DisplayPort, HDMI
Màu hiển thị
16.7 Million
Đầu vào tín hiệu
HDMI 1.4 × 2, DisplayPort 1.2 × 1
HDCP version
HDMI :2.2 / DisplayPort : 2.2
Cổng USB
-
Nguồn điện
100 - 240V ~ 1.5A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical)
36W
Loa
3W × 2
Line in & Tai nghe
Earphone × 1
Treo tường
100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế
Tilt: -5° ~ 23°
Sản phẩm không có chân đế (mm)
370.7(H) × 817.4 (W) × 55.7 (D)
Sản phẩm với chân đế (mm)
475 (H) × 817.4 (W) × 253.8 (D)
Sản phẩm không có chân đế (kg)
6.5
Sản phẩm với chân đế (kg)
8.1
Cabinet Color
Black
Chứng nhận
CE / CB / FCC / EPA
* Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không thông báo.
Lựa chọn
24G11E/74
So sánh
Fast IPS,1920 × 1080 (FHD),180Hz,0.5ms,Adaptive Sync,Low input lag
27V2Q/74
So sánh
Màn hình IPS,Zero Edge,Ultra Slim,FreeSync,Low Blue Mode,Flicker Free